Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
family court


noun
a court in some states in the United States that has jurisdiction over family disputes (especially those involving children)
Syn:
domestic relations court, court of domestic relations
Hypernyms:
court, tribunal, judicature


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.